Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình khang
  2. bình lặng
  3. bình luận
  4. bình luận viên
  5. bình lưu
  6. bình minh
  7. bình nghị
  8. bình nguyên
  9. bình ngưng
  10. bình nhật
  11. bình phóng
  12. bình phẩm
  13. bình phục
  14. bình phong
  15. bình phương
  16. bình quân
  17. bình quyền
  18. bình sinh
  19. bình tâm
  20. bình tĩnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình nhật

  • danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
  • Everyday
    • bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà: everyday, on getting up, he drinks a cup of tea