Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình ngưng
  2. bình nhật
  3. bình phóng
  4. bình phẩm
  5. bình phục
  6. bình phong
  7. bình phương
  8. bình quân
  9. bình quyền
  10. bình sinh
  11. bình tâm
  12. bình tĩnh
  13. bình tình
  14. bình tích
  15. bình thanh
  16. bình thân
  17. bình thì
  18. bình thông nhau
  19. bình thản
  20. bình thời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình sinh

  • danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
  • Lifetime
    • sức bình sinh: all one's strength
    • phải đem hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ: he had to use all his strength to lift the weight