| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bình sinh  - danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
- Lifetime
- sức bình sinh: all one's strength
- phải đem hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ: he had to use all his strength to lift the weight
|
|