Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình phóng
  2. bình phẩm
  3. bình phục
  4. bình phong
  5. bình phương
  6. bình quân
  7. bình quyền
  8. bình sinh
  9. bình tâm
  10. bình tĩnh
  11. bình tình
  12. bình tích
  13. bình thanh
  14. bình thân
  15. bình thì
  16. bình thông nhau
  17. bình thản
  18. bình thời
  19. bình thủy
  20. bình the

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình tĩnh

adj

  • Calm, cool, unruffled, selfpossessed