| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bình quân  adj
- Average
- thu nhập bình quân: the average income
- bình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thóc: on an average, the per ha yield is ten tons of paddy
- chủ nghĩa bình quân: egalitarism
|
|