Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình nguyên
  2. bình ngưng
  3. bình nhật
  4. bình phóng
  5. bình phẩm
  6. bình phục
  7. bình phong
  8. bình phương
  9. bình quân
  10. bình quyền
  11. bình sinh
  12. bình tâm
  13. bình tĩnh
  14. bình tình
  15. bình tích
  16. bình thanh
  17. bình thân
  18. bình thì
  19. bình thông nhau
  20. bình thản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình quyền

adj

  • Enjoying equal rights
    • thực hiện nam nữ bình quyền: to enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women