Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bù giá
  2. bù hao
  3. bù khú
  4. bù lại
  5. bù lỗ
  6. bù lu bù loa
  7. bù nhìn
  8. bù trì
  9. bù trừ
  10. bù xù
  11. bù xú
  12. bù-ét
  13. bù-loong
  14. bùa
  15. bùa bả
  16. bùa chú
  17. bùa hộ mệnh
  18. bùa mê
  19. bùa yêu
  20. bùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù xù

adj

  • Ruffled
    • đầu tóc bù xù: a ruffled head of hair
    • tơ kén bù xù: a cocoon with ruffled silk