Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bông vang

  2. bù đầu
  3. bù đắp
  4. bù giá
  5. bù hao
  6. bù khú
  7. bù lại
  8. bù lỗ
  9. bù lu bù loa
  10. bù nhìn
  11. bù trì
  12. bù trừ
  13. bù xù
  14. bù xú
  15. bù-ét
  16. bù-loong
  17. bùa
  18. bùa bả
  19. bùa chú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù lu bù loa

  • To raise a hullabaloo
    • bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm: to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes
    • khóc bù lu bù loa: to cry lustily