Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bù đắp
  2. bù giá
  3. bù hao
  4. bù khú
  5. bù lại
  6. bù lỗ
  7. bù lu bù loa
  8. bù nhìn
  9. bù trì
  10. bù trừ
  11. bù xù
  12. bù xú
  13. bù-ét
  14. bù-loong
  15. bùa
  16. bùa bả
  17. bùa chú
  18. bùa hộ mệnh
  19. bùa mê
  20. bùa yêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù trừ

verb

  • To balance, to complement mutually
    • các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ: the debits and the credits balance one another