Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bút pháp
  2. bút phớt
  3. bút sa gà chết
  4. bút sắt
  5. bút son
  6. bút tích
  7. bút tháp
  8. bạ
  9. bạ ai
  10. bạc
  11. bạc ác
  12. bạc đãi
  13. bạc đạn
  14. bạc đầu
  15. bạc đen
  16. bạc bẽo
  17. bạc bội
  18. bạc cắc
  19. bạc giấy
  20. bạc hà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạc

noun

  • Silver
    • thợ bạc: a silversmith
    • nhẫn bạc: a silver ring
  • Piastre
    • vài chục bạc: a few scores of piastres
    • ba trăm bạc: three hundred piastres
  • Money gamble
    • đánh bạc: to gamble
    • con bạc: a gambler