Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản xã
  2. bản xứ
  3. bảng
  4. bảng đá
  5. bảng đen
  6. bảng cửu chương
  7. bảng danh dự
  8. bảng gia đình vẻ vang
  9. bảng hiệu
  10. bảng lảng
  11. bảng màu
  12. bảng nhãn
  13. bảng rồng
  14. bảng số
  15. bảng vàng
  16. bảnh
  17. bảnh bao
  18. bảnh chọe
  19. bảnh choẹ
  20. bảnh lảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảng lảng

adj

  • Dusky, dim
    • "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn": the sky dusky with twilight