Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảng cửu chương
  2. bảng danh dự
  3. bảng gia đình vẻ vang
  4. bảng hiệu
  5. bảng lảng
  6. bảng màu
  7. bảng nhãn
  8. bảng rồng
  9. bảng số
  10. bảng vàng
  11. bảnh
  12. bảnh bao
  13. bảnh chọe
  14. bảnh choẹ
  15. bảnh lảnh
  16. bảnh mắt
  17. bảnh trai
  18. bảo
  19. bảo an
  20. bảo an đoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảng vàng

noun

  • List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams)
  • Roll of honours
    • bảng vàng thi đua: the roll of honours of the emulation movement
    • bảng vàng danh dự: a certificate given to families with many members in the army