Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảng hiệu
  2. bảng lảng
  3. bảng màu
  4. bảng nhãn
  5. bảng rồng
  6. bảng số
  7. bảng vàng
  8. bảnh
  9. bảnh bao
  10. bảnh chọe
  11. bảnh choẹ
  12. bảnh lảnh
  13. bảnh mắt
  14. bảnh trai
  15. bảo
  16. bảo an
  17. bảo an đoàn
  18. bảo an binh
  19. bảo anh
  20. bảo đảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảnh chọe

adj

  • Haughty
    • ngồi bảnh chọe: to sit with a haughty air