Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảng danh dự
  2. bảng gia đình vẻ vang
  3. bảng hiệu
  4. bảng lảng
  5. bảng màu
  6. bảng nhãn
  7. bảng rồng
  8. bảng số
  9. bảng vàng
  10. bảnh
  11. bảnh bao
  12. bảnh chọe
  13. bảnh choẹ
  14. bảnh lảnh
  15. bảnh mắt
  16. bảnh trai
  17. bảo
  18. bảo an
  19. bảo an đoàn
  20. bảo an binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảnh

adj

  • Swell
    • anh mặc cái áo này trông bảnh quá!: you look swell in that shirt!
    • diện thật bảnh: to wear very swell clothes
    • ăn mặc trông bảnh ra dáng!: how swell does he look in these clothes!