Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo quyến
  2. bảo sanh
  3. bảo tàng
  4. bảo tàng học
  5. bảo tồn
  6. bảo tồn bảo tàng
  7. bảo thọ
  8. bảo thủ
  9. bảo toàn
  10. bảo trì
  11. bảo trọng
  12. bảo trợ
  13. bảo vật
  14. bảo vệ
  15. bảy
  16. bấc
  17. bấm
  18. bấm độn
  19. bấm điện
  20. bấm bụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo trì

  • to service; to maintain