Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo thọ
  2. bảo thủ
  3. bảo toàn
  4. bảo trì
  5. bảo trọng
  6. bảo trợ
  7. bảo vật
  8. bảo vệ
  9. bảy
  10. bấc
  11. bấm
  12. bấm độn
  13. bấm điện
  14. bấm bụng
  15. bấm chí
  16. bấm chuông
  17. bấm gan
  18. bấm gáy
  19. bấm giờ
  20. bấm huyệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bấc

noun

  • Rush
    • nhẹ như bấc: light as rush pith, light as feather
  • Wick (made of rush pith or other spongy material)
    • bấc đèn: a lamp wick
    • bấc bật lửa: a lighter wick
  • Pith
    • bấc sậy: reed pith
  • North-easterly monsoon, north-easter