Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo tồn
  2. bảo tồn bảo tàng
  3. bảo thọ
  4. bảo thủ
  5. bảo toàn
  6. bảo trì
  7. bảo trọng
  8. bảo trợ
  9. bảo vật
  10. bảo vệ
  11. bảy
  12. bấc
  13. bấm
  14. bấm độn
  15. bấm điện
  16. bấm bụng
  17. bấm chí
  18. bấm chuông
  19. bấm gan
  20. bấm gáy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo vệ

verb

  • To defend, to protect, to preserve
    • bảo vệ đê điều: to protect dykes
    • bảo vệ đất nước: to defend one's country
    • bảo vệ luận án: to defend a thesis
    • bảo vệ chân lý: to defend the truth
    • bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai: to defend the right, to oppose the wrong

noun

  • Guard, watchman (of an office, factorỵ..), bodyguard