Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảo tàng
  2. bảo tàng học
  3. bảo tồn
  4. bảo tồn bảo tàng
  5. bảo thọ
  6. bảo thủ
  7. bảo toàn
  8. bảo trì
  9. bảo trọng
  10. bảo trợ
  11. bảo vật
  12. bảo vệ
  13. bảy
  14. bấc
  15. bấm
  16. bấm độn
  17. bấm điện
  18. bấm bụng
  19. bấm chí
  20. bấm chuông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo trợ

verb

  • To sponsor, to patronize
    • ban bảo trợ dân quân: a militia-sponsoring committee
    • quĩ bảo trợ: a patron's fund