Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt thường
  2. bắt tréo
  3. bắt vạ
  4. bắt xâu
  5. bằm
  6. bằm vằm
  7. bằn bặt
  8. bằng
  9. bằng an
  10. bằng địa
  11. bằng được
  12. bằng bặn
  13. bằng cấp
  14. bằng cứ
  15. bằng cớ
  16. bằng chân
  17. bằng chứng
  18. bằng hữu
  19. bằng không
  20. bằng khen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng địa

  • Levelled to (with) the ground; razed
    • Bị ném bom bằng địa: Levelled with the ground by bombing