Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng địa
  2. bằng được
  3. bằng bặn
  4. bằng cấp
  5. bằng cứ
  6. bằng cớ
  7. bằng chân
  8. bằng chứng
  9. bằng hữu
  10. bằng không
  11. bằng khen
  12. bằng khoán
  13. bằng lòng
  14. bằng lặng
  15. bằng lăng
  16. bằng nào
  17. bằng nhau
  18. bằng như
  19. bằng phẳng
  20. bằng sáng chế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng không

  • Otherwise, [or] else
    • Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi: If one knows how, one can do it, otherwise one must ask
  • It's a mere waste of efforts; it's just labour lost