Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằm vằm
  2. bằn bặt
  3. bằng
  4. bằng an
  5. bằng địa
  6. bằng được
  7. bằng bặn
  8. bằng cấp
  9. bằng cứ
  10. bằng cớ
  11. bằng chân
  12. bằng chứng
  13. bằng hữu
  14. bằng không
  15. bằng khen
  16. bằng khoán
  17. bằng lòng
  18. bằng lặng
  19. bằng lăng
  20. bằng nào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng cớ

noun

  • Evidence, proof
    • đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi: to produce irrefutable evidence