Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằm
  2. bằm vằm
  3. bằn bặt
  4. bằng
  5. bằng an
  6. bằng địa
  7. bằng được
  8. bằng bặn
  9. bằng cấp
  10. bằng cứ
  11. bằng cớ
  12. bằng chân
  13. bằng chứng
  14. bằng hữu
  15. bằng không
  16. bằng khen
  17. bằng khoán
  18. bằng lòng
  19. bằng lặng
  20. bằng lăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng cứ

verb

  • To rely on the strength of, to base oneself on
    • bằng cứ vào tài liệu, có thể khẳng định được điều đó: relying on the strength of the documents, we can affirm that