Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng an
  2. bằng địa
  3. bằng được
  4. bằng bặn
  5. bằng cấp
  6. bằng cứ
  7. bằng cớ
  8. bằng chân
  9. bằng chứng
  10. bằng hữu
  11. bằng không
  12. bằng khen
  13. bằng khoán
  14. bằng lòng
  15. bằng lặng
  16. bằng lăng
  17. bằng nào
  18. bằng nhau
  19. bằng như
  20. bằng phẳng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng hữu

noun

  • Friends
    • tình bằng hữu: friendship, friendly feeling