Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng được
  2. bằng bặn
  3. bằng cấp
  4. bằng cứ
  5. bằng cớ
  6. bằng chân
  7. bằng chứng
  8. bằng hữu
  9. bằng không
  10. bằng khen
  11. bằng khoán
  12. bằng lòng
  13. bằng lặng
  14. bằng lăng
  15. bằng nào
  16. bằng nhau
  17. bằng như
  18. bằng phẳng
  19. bằng sáng chế
  20. bằng sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bằng khen

  • certificate of satisfactory progress; credit