Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương thì
  2. đương thời
  3. đương triều
  4. Âu hoá
  5. Âu phục
  6. Âu trang
  7. Ô
  8. ba
  9. ba đào
  10. ba đông
  11. ba đầu sáu tay
  12. ba đờ xuy
  13. ba ba
  14. ba bó một giạ
  15. ba bảy
  16. ba bị
  17. ba cùng
  18. ba cọc ba đồng ba dò
  19. ba chân bốn cẳng
  20. ba chìm bảy nổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba đông

  • wave movement, wave form, undulation
  • three winters (three years); (nghĩa bóng) (for) a long time, for ages