Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bom lửa
  2. bom na-pan
  3. bom nổ chậm
  4. bom nguyên tử
  5. bom phóng
  6. bom từ trường
  7. bom thư
  8. bon
  9. bon bon
  10. bon chen
  11. bong
  12. bong bóng
  13. bong gân
  14. boong
  15. boong boong
  16. boong-ke
  17. brôm
  18. bu
  19. bu-gi
  20. bu-lông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bon chen

verb

  • To scramble
    • bon chen trên đường danh lợi: to scramble for position and privileges