Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bom phóng
  2. bom từ trường
  3. bom thư
  4. bon
  5. bon bon
  6. bon chen
  7. bong
  8. bong bóng
  9. bong gân
  10. boong
  11. boong boong
  12. boong-ke
  13. brôm
  14. bu
  15. bu-gi
  16. bu-lông
  17. buôn
  18. buôn bán
  19. buôn bạc
  20. buôn buốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

boong

noun

  • Deck
    • lên boong hóng gió: to go on deck for fresh air