Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buột
  2. buột miệng
  3. buột tay
  4. buýp-phê
  5. buýt
  6. bung
  7. bung búng
  8. bung bủng
  9. bung xung
  10. buy-vét

  11. bơ bải
  12. bơ phờ
  13. bơ sữa
  14. bơ thờ
  15. bơ vơ
  16. bơ-rơ-vê
  17. bơi
  18. bơi ếch
  19. bơi đứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buy-vét

  • (từ gốc tiếng Pháp là Buvette) refreshment bar