Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáy
  2. câm
  3. câm họng
  4. câm mồm
  5. câm miệng
  6. câm miệng hến
  7. câm như hến
  8. câm như thóc
  9. cân
  10. cân đai
  11. cân đĩa
  12. cân đối
  13. cân đo
  14. cân bàn
  15. cân bằng
  16. cân cốt
  17. cân hơi
  18. cân kẹo
  19. cân lực
  20. cân móc hàm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cân đai

  • Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes