Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáu kỉnh
  2. cáu sườn
  3. cáu tiết
  4. cáy
  5. câm
  6. câm họng
  7. câm mồm
  8. câm miệng
  9. câm miệng hến
  10. câm như hến
  11. câm như thóc
  12. cân
  13. cân đai
  14. cân đĩa
  15. cân đối
  16. cân đo
  17. cân bàn
  18. cân bằng
  19. cân cốt
  20. cân hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

câm như hến

  • as mute as a fish; as dumb as a statue; as silent as the dead