Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cản
  2. cản trở
  3. cảng
  4. cảng vụ
  5. cảnh
  6. cảnh báo
  7. cảnh bị
  8. cảnh binh
  9. cảnh cáo
  10. cảnh giác
  11. cảnh giới
  12. cảnh huống
  13. cảnh ngộ
  14. cảnh phông
  15. cảnh phục
  16. cảnh quan
  17. cảnh sát
  18. cảnh sát trưởng
  19. cảnh sắc
  20. cảnh tình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảnh giác

verb

  • To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard

noun

  • Vigilance, watchfulness