Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm thán
  2. cảm thông
  3. cảm thấy
  4. cảm thụ
  5. cảm thương
  6. cảm tưởng
  7. cảm xúc
  8. cảm ơn
  9. cản
  10. cản trở
  11. cảng
  12. cảng vụ
  13. cảnh
  14. cảnh báo
  15. cảnh bị
  16. cảnh binh
  17. cảnh cáo
  18. cảnh giác
  19. cảnh giới
  20. cảnh huống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cản trở

verb

  • To bar, to obstruct, to block
    • cản trở giao thông: to obstruct the traffic
    • công việc bị cản trở: work is obstructed
    • cản trở sự tiến bộ: to block progress

noun

  • Obstacle
    • "Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới": conservatism is a great obstacle in the march forward