Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm thương
  2. cảm tưởng
  3. cảm xúc
  4. cảm ơn
  5. cản
  6. cản trở
  7. cảng
  8. cảng vụ
  9. cảnh
  10. cảnh báo
  11. cảnh bị
  12. cảnh binh
  13. cảnh cáo
  14. cảnh giác
  15. cảnh giới
  16. cảnh huống
  17. cảnh ngộ
  18. cảnh phông
  19. cảnh phục
  20. cảnh quan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảnh báo

noun

  • Alert; alarm