Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm thụ
  2. cảm thương
  3. cảm tưởng
  4. cảm xúc
  5. cảm ơn
  6. cản
  7. cản trở
  8. cảng
  9. cảng vụ
  10. cảnh
  11. cảnh báo
  12. cảnh bị
  13. cảnh binh
  14. cảnh cáo
  15. cảnh giác
  16. cảnh giới
  17. cảnh huống
  18. cảnh ngộ
  19. cảnh phông
  20. cảnh phục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảnh

noun

  • Sight, scenery, landscape
    • ngắm cảnh đêm trăng: to contemplate a moon-light scenery
    • cảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thôn: the sight of bustling harvesting days in the countryside
  • Ornament
    • nuôi cá vàng làm cảnh: to keep gold fish for ornament
    • cây cảnh: an ornament tree, a trained tree
    • chậu cảnh: an ornament tree pot, a trained tree pot
  • Scene
    • kịch một hồi hai cảnh: a one-act two-scene play
  • Shot (with a cine-camera)