Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầu vinh
  2. cầu vượt
  3. cầu xin
  4. cầu yên
  5. cầy
  6. cầy cục
  7. cầy giông
  8. cầy hương
  9. cầy móc cua
  10. cẩm
  11. cẩm bào
  12. cẩm châu
  13. cẩm chướng
  14. cẩm lai
  15. cẩm nang
  16. cẩm nhung
  17. cẩm tú
  18. cẩm thạch
  19. cẩn
  20. cẩn bạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cẩm

noun

  • Police officer
    • sở cẩm: a police station
  • gạo cẩm, nếp cẩm) Violet sticky rice
    • rượu cẩm: violet sticky rice alcohol