Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cộng hoà
  2. cộng hưởng
  3. cộng sản
  4. cộng sự
  5. cộng sinh
  6. cộng tác
  7. cộng tác viên
  8. cộng tồn
  9. cộp
  10. cột
  11. cột đèn
  12. cột buồm
  13. cột cái
  14. cột cây số
  15. cột cờ
  16. cột con
  17. cột dây thép
  18. cột mỡ
  19. cột phướn
  20. cột sống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cột

noun

  • pillar; column, mast; pole column
    • cột buồm: A mast
    • cột báo: Column in the newspaper