Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cửa sông
  2. cửa sổ
  3. cửa tay
  4. cửa từ bi
  5. cửa thánh
  6. cửa thông hơi
  7. cửa thiền
  8. cửa võng
  9. cửi canh
  10. cửng
  11. cửu
  12. cửu chương
  13. cửu hình
  14. cửu hạn
  15. cửu nguyên
  16. cửu phẩm
  17. cửu tộc
  18. cửu tuyền
  19. cửu vạn
  20. cữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cửng

  • maintain an erection of the penis, erection; get or have an erection, get a hard-on, bone-on, be stiff (cửng cu)