Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạm nọc
  2. chạm nổi
  3. chạm ngõ
  4. chạm súng
  5. chạm trán
  6. chạm trổ
  7. chạm vía
  8. chạn
  9. chạng
  10. chạng vạng
  11. chạnh
  12. chạnh lòng
  13. chạnh niềm
  14. chạnh thương
  15. chạo
  16. chạo rạo
  17. chạp
  18. chạp mả
  19. chạt
  20. chạy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạng vạng

noun

  • Twilight, dusk
    • từ mờ sáng đến chạng vạng: from dawn to dusk
    • trời đã chạng vạng: it is twilight
    • chạng vạng tối, anh ta mới về: only at dusk did he come back