Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạm ngõ
  2. chạm súng
  3. chạm trán
  4. chạm trổ
  5. chạm vía
  6. chạn
  7. chạng
  8. chạng vạng
  9. chạnh
  10. chạnh lòng
  11. chạnh niềm
  12. chạnh thương
  13. chạo
  14. chạo rạo
  15. chạp
  16. chạp mả
  17. chạt
  18. chạy
  19. chạy ùa
  20. chạy điện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạnh lòng

  • (To be) affected, (to be) moved