Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạn
  2. chạng
  3. chạng vạng
  4. chạnh
  5. chạnh lòng
  6. chạnh niềm
  7. chạnh thương
  8. chạo
  9. chạo rạo
  10. chạp
  11. chạp mả
  12. chạt
  13. chạy
  14. chạy ùa
  15. chạy điện
  16. chạy đua
  17. chạy đua vũ trang
  18. chạy chọt
  19. chạy chợ
  20. chạy chữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạp

noun

  • Twelfth month, last month
    • tiết một chạp: the eleventh and twelfth month period
  • đi với giỗ tết) Ancestors' worship
    • ngày giỗ, ngày chạp: death anniversary days, ancestor-worshipping days