Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất xúc tác
  2. chấu
  3. chấy
  4. chấy rận
  5. chầm
  6. chầm bập
  7. chầm chậm
  8. chầm chập
  9. chầm vập
  10. chần
  11. chần chừ
  12. chầu
  13. chầu chực
  14. chầu hát
  15. chầu hẫu
  16. chầu phật
  17. chầu rìa
  18. chầu trời
  19. chầu văn
  20. chầy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chần

verb

  • To stitch
    • chần rồi mới may: to stitch before sewing
    • chần áo bông: to stitch a padded cotton jacket
  • To scald, to blanch
    • chần bầu dục: to blanch kidneys
    • chần mì: to scald vermicelli
  • To dress down
    • chần cho ai một trận: to dress somebody down, to give somebody a dressing-down