Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắn ngang
  2. chắn xích
  3. chắp
  4. chắp cánh liền cành
  5. chắp dính
  6. chắp nối
  7. chắp nhặt
  8. chắp vá
  9. chắt
  10. chắt bóp
  11. chắt chiu
  12. chắt lọc
  13. chắt mót
  14. chằm
  15. chằm bặp
  16. chằm chằm
  17. chằm chặp
  18. chằm vằm
  19. chằn
  20. chằn chặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắt bóp

  • To stint oneself in
    • phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy: that sum of money was the result of many years stinting himself in everything
    • chắt bóp từng đồng: to stint oneself in money and save every penny