Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắn
  2. chắn bùn
  3. chắn ngang
  4. chắn xích
  5. chắp
  6. chắp cánh liền cành
  7. chắp dính
  8. chắp nối
  9. chắp nhặt
  10. chắp vá
  11. chắt
  12. chắt bóp
  13. chắt chiu
  14. chắt lọc
  15. chắt mót
  16. chằm
  17. chằm bặp
  18. chằm chằm
  19. chằm chặp
  20. chằm vằm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắp vá

  • To patch up
    • góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy: to patch up gathered old parts into a machine
    • kế hoạch chắp vá: a patchedup plan
    • lối làm ăn chắp vá: a style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work