Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủ nhiệm
  2. chủ quan
  3. chủ quán
  4. chủ quản
  5. chủ quyền
  6. chủ sự
  7. chủ soái
  8. chủ tang
  9. chủ tài khoản
  10. chủ tâm
  11. chủ tế
  12. chủ từ
  13. chủ tể
  14. chủ tỉnh
  15. chủ tịch
  16. chủ tịch đoàn
  17. chủ thầu
  18. chủ thể
  19. chủ tiệc
  20. chủ toạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chủ tâm

noun

  • Deliberate intention
    • việc làm có chủ tâm: an action of deliberate intention, an intentional action

verb

  • To intend, to mean
    • nó không chủ tâm làm hại: he meant no harm