Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chia lửa
  2. chia li
  3. chia ly
  4. chia phôi
  5. chia phần
  6. chia rẽ
  7. chia sẻ
  8. chia tay
  9. chia xẻ
  10. chiêm
  11. chiêm bao
  12. chiêm bái
  13. chiêm chiếp
  14. chiêm nghiệm
  15. chiêm ngưỡng
  16. chiêm tinh
  17. chiêm tinh học
  18. chiên
  19. chiêng
  20. chiêng vàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiêm

noun

  • Summer rice
    • cấy chiêm: to transplant summer rice
    • đồng chiêm: summer rice-fields
    • chiêm khê mùa thối: failure of both summer and autumn crops

adj

  • (nói về thóc) Of the fifth lunar month, summer
    • thóc chiêm: summer paddy
  • Out of season, late
    • ổi chiêm: out-of-season guavas
    • na chiêm: late custard-apples