Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chia li
  2. chia ly
  3. chia phôi
  4. chia phần
  5. chia rẽ
  6. chia sẻ
  7. chia tay
  8. chia xẻ
  9. chiêm
  10. chiêm bao
  11. chiêm bái
  12. chiêm chiếp
  13. chiêm nghiệm
  14. chiêm ngưỡng
  15. chiêm tinh
  16. chiêm tinh học
  17. chiên
  18. chiêng
  19. chiêng vàng
  20. chiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiêm bao

verb

  • To dream, to see in a dream
    • giấc chiêm bao: a dream