Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ghẹo gái
  2. ghẹo nguyệt trêu hoa
  3. ghẻ
  4. ghẻ cóc
  5. ghẻ chốc
  6. ghẻ lạnh
  7. ghẻ lở
  8. ghẻ nước
  9. ghẻ ruồi
  10. ghế
  11. ghế đẩu
  12. ghế đẳng
  13. ghế điện
  14. ghế bành
  15. ghế bố
  16. ghế băng
  17. ghế chao
  18. ghế dài
  19. ghế dựa
  20. ghế mây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghế

noun

  • chair; seat

verb

  • to stir; to steam