Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ghế vải
  2. ghế xích đu
  3. ghế xếp
  4. ghế xoay
  5. ghếch
  6. ghềnh
  7. ghểnh
  8. ghểnh cổ
  9. ghệt
  10. ghe
  11. ghe bầu
  12. ghe chài
  13. ghe phen
  14. ghen
  15. ghen ăn
  16. ghen ăn tức ở
  17. ghen ghét
  18. ghen lồng ghen lộn
  19. ghen ngược
  20. ghen tức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghe

noun

  • boat; junk