Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hề đồng
  2. hề chi
  3. hề gì
  4. hề hấn
  5. hề hề
  6. hềnh hệch
  7. họ
  8. họ đạo
  9. họ đương
  10. họ hàng
  11. họ mạc
  12. họ nội
  13. họ ngoại
  14. họa đồ
  15. họa báo
  16. họa công
  17. họa căn
  18. họa chăng
  19. họa hoằn
  20. họa là

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

họ hàng

noun

  • relation; relatives
    • họ hàng gần: near relation