Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế tự
  2. kế thất
  3. kế thừa
  4. kế tiếp
  5. kế toán
  6. kế toán trưởng
  7. kế toán viên
  8. kế truyền
  9. kế vị
  10. kếch
  11. kếch xù
  12. kếp
  13. kết
  14. kết án
  15. kết đôi
  16. kết đoàn
  17. kết bè
  18. kết bè kết đảng
  19. kết bạn
  20. kết băng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kếch

  • Bulging
    • Ăn no kếch bụng: To eat until one's belly bulges, to eat one's fill