Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế thất
  2. kế thừa
  3. kế tiếp
  4. kế toán
  5. kế toán trưởng
  6. kế toán viên
  7. kế truyền
  8. kế vị
  9. kếch
  10. kếch xù
  11. kếp
  12. kết
  13. kết án
  14. kết đôi
  15. kết đoàn
  16. kết bè
  17. kết bè kết đảng
  18. kết bạn
  19. kết băng
  20. kết cấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kếch xù

  • Colossal, bulky
    • Két bạc kếch xù: A bulky safe
    • Gia tài kếch xù: A colossal furtune